Stade Rennais
Stade de Reims
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
L. Majer B. Bourigeaud | 83' | |
82' | Emmanuel Agbadou | |
81' | Marshall Munetsi | |
77' | K. Sierhuis J. Ito | |
B. Santamaria L. Ugochukwu | 75' | |
I. Salah J. Doku | 75' | |
70' | K. Doumbia V. A. Edoa | |
Arthur Theate | 68' | |
K. Toko Ekambi A. Kalimuendo | 68' | |
D. Doué F. Tait | 68' | |
Lesley Ugochukwu | 46' | |
46' | M. V. Bergen A. Zeneli | |
46' | D. Lopy T. D. Smet | |
46' | M. Busi A. Flips | |
HT 2 - 0 | ||
Jeremy Doku | 19' | |
Jeremy Doku | 9' |