Stade Rennais
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+1 | M. Haïdara F. Medina | |
Bù giờ 4' | ||
D. Spence H. Traore | 83' | |
Benjamin Bourigeaud | 82' | |
81' | W. Saïd L. Openda | |
80' | D. Machado P. Frankowski | |
J. Doku L. Ugochukwu | 74' | |
74' | D. da Costa A. Fulgini | |
74' | A. Claude-Maurice A. Thomasson | |
61' | Adrien Thomasson | |
A. Gouiri D. Doué | 56' | |
B. Santamaria C. Wooh | 56' | |
L. Majer K. Toko Ekambi | 56' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Kevin Danso | |
Bù giờ 1' | ||
31' | Loïs Openda | |
Désiré Doué | 27' |