Stade Rennais
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Benjamin Bourigeaud | 89' | |
85' | Melvin Bard | |
K. Sulemana A. Kalimuendo | 84' | |
Benjamin Bourigeaud | 79' | |
A. Truffert B. Meling | 72' | |
F. Tait L. Majer | 72' | |
68' | B. Brahimi M. Lemina | |
67' | S. Diop R. Barkley | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
J. Doku M. Terrier | 36' | |
21' | Ross Barkley | |
Martin Terrier | 5' |