Stade de Reims
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
8 | Việt vị | 0 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Maxime Busi | 90'+4 | |
Bù giờ 5' | ||
85' | M. Bayo Ismaily | |
M. Busi T. D. Smet | 85' | |
M. Toure F. Balogun | 84' | |
83' | Alexsandro Ribeiro | |
80' | C. Baleba B. André | |
A. Flips C. Keita | 77' | |
V. A. Edoa J. Cajuste | 77' | |
Yunis Abdelhamid | 71' | |
D. Lopy K. Doumbia | 67' | |
63' | T. Weah E. Zhegrova | |
60' | Angel Gomes | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
37' | José Fonte | |
Marshall Munetsi | 21' |