Sporting CP
Estoril Praia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
14 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
M. Tanlongo P. Gonçalves | 82' | |
80' | J. Marques Joãozinho | |
79' | J. Carlos J. Carvalho | |
Arthur N. Santos | 77' | |
R. Esgaio H. Bellerín | 77' | |
69' | T. Araújo T. Gouveia | |
69' | R. Martins R. Guitane | |
G. Inácio S. Coates | 67' | |
Y. Chermiti Paulinho | 67' | |
57' | J. L. Siliki F. Geraldes | |
Francisco Trincão | 51' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Héctor Bellerín | 40' |