Sporting CP
Arouca
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
26 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
10 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 0 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 11' | ||
G. Inácio O. Diomandé | 88' | |
Pedro Gonçalves | 87' | |
80' | Y. Lawal D. Simão | |
80' | A. Nunes A. Alves | |
R. Esgaio M. Ugarte | 77' | |
73' | J. Opoku M. Quaresma | |
67' | B. Michel R. Mújica | |
Rochinha N. Santos | 59' | |
H. Morita H. Bellerín | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
38' | Antony Alves | |
Ruben Amorim | -5' |