Sporting Braga
FC Porto
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
5 | Việt vị | 6 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Victor Gómez | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
Pizzi A. Ruíz | 88' | |
Álvaro Djaló | 88' | |
86' | Otávio | |
Sikou Niakaté | 81' | |
81' | G. Veron M. Uribe | |
81' | D. Loader M. Taremi | |
A. Castro A. Horta | 77' | |
S. Banza I. Medeiros | 77' | |
Á. Djaló Bruma | 64' | |
46' | Z. Sanusi Wendell | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
39' | W. Galeno M. Grujić | |
39' | S. Eustaquio R. Conceição | |
33' | Wendell |