Spezia
Salernitana
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
9 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
P. Wiśniewski A. Ekdal | 85' | |
80' | G. Kastanos J. Sambia | |
80' | F. Bonazzoli T. Vilhena | |
80' | F. Fazio L. Pirola | |
77' | Lassana Coulibaly | |
S. Bastoni D. Nikolaou | 76' | |
Eldor Shomurodov | 70' | |
69' | E. Bohinen A. Candreva | |
55' | G. Maggiore K. Piątek | |
K. Agudelo E. Gyasi | 54' | |
S. Żurkowski V. Kovalenko | 46' | |
D. Maldini D. Verde | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
43' | Mattia Caldara |