Sparta Rotterdam
PSV Eindhoven
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 15 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | Xavi Simons | |
M. Tahiri K. Saito | 90'+3 | |
Jonathan de Guzmán | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
88' | O. Boscagli G. Til | |
J. d. Guzmán Y. Namli | 80' | |
74' | Anwar El Ghazi | |
A. Auassar B. Vriends | 64' | |
61' | F. Silva L. d. Jong | |
46' | P. Mwene J. Teze | |
46' | A. E. Ghazi J. Bakayoko | |
HT 0 - 0 |