Sparta Rotterdam
Feyenoord
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 9 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 3 | ||
90'+3 | A. Milambo O. Kökçü | |
Bù giờ 3' | ||
82' | Danilo Igor Paixão | |
78' | Mats Wieffer | |
76' | Dávid Hancko | |
Y. Namli J. Kitolano | 74' | |
71' | J. Dilrosun A. Jahanbakhsh | |
70' | Santiago Giménez | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Mica Pinto | 33' | |
Arno Verschueren | 28' | |
12' | Igor Paixão |