Sparta Rotterdam
Almere City FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
24 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
9 | Bị cản phá | 4 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
2 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
M. Yüksel S. Bakari | 84' | |
Joshua Kitolano | 84' | |
82' | C. Mamengi K. Hansen | |
82' | L. Duijvestijn Y. Cathline | |
A. Anello C. Neghli | 76' | |
76' | Kornelius Hansen | |
72' | Y. Kitala J. R. v. d. Kamp | |
61' | Y. Cathline R. V. L. Parra | |
C. Brym P. Clement | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
12' | Thomas Robinet |