Southampton
Lincoln City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
90'+3 | Paudie O’Connor | |
Bù giờ 4' | ||
86' | J. Garrick J. Walsh | |
M. Djenepo T. Walcott | 77' | |
76' | T. Bishop D. Mandroiu | |
Che Adams | 74' | |
72' | T. Hopper B. House | |
S. Armstrong M. Salisu | 63' | |
S. Edozie K. Walker-Peters | 63' | |
T. Walcott A. Armstrong | 62' | |
D. Ćaleta-Car A. Bella-Kotchap | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Che Adams | 25' | |
2' | Gavin Bazunu |