Slovakia
Bosnia & Herzegovina
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
M. Bero L. Haraslín | 90'+2 | |
P. Hrošovský S. Lobotka | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
74' | M. Stevanović B. Tahirović | |
A. Zreľák R. Polievka | 69' | |
L. Bénes O. Duda | 69' | |
63' | S. Prcić A. Hadžiahmetović | |
63' | E. Džeko S. Prevljak | |
T. Suslov R. Mak | 58' | |
46' | G. Cimirot H. Miličević | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Lukáš Haraslín | 40' | |
Róbert Mak | 13' |