Sheffield United
Wigan Athletic
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
10 | Bị cản phá | 5 | ||||
9 | Phạt góc | 6 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Anel Ahmedhodžić | 90'+3 | |
87' | R. Nyambe T. Aasgaard | |
John Fleck | 86' | |
J. Fleck T. Doyle | 78' | |
71' | W. Keane T. Darikwa | |
O. Norwood J. Mcatee | 66' | |
O. McBurnie B. Sharp | 66' | |
59' | J. Magennis A. Fletcher | |
59' | T. Naylor C. J. Tiehi | |
46' | J. Bennett O. Rekik | |
HT 1 - 0 | ||
39' | Christ Junior Tiehi | |
Iliman Ndiaye | 8' |