Sheffield United
Luton Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Max Lowe | 90'+5 | |
85' | S. Bradley F. Onyedinma | |
76' | C. Woodrow C. Morris | |
J. Mcatee J. Robinson | 70' | |
T. Doyle O. Norwood | 70' | |
B. Sharp J. Fleck | 59' | |
53' | Carlton Morris | |
HT 0 - 0 | ||
26' | L. Berry P. R. Mpanzu | |
Jayden Bogle | 23' |