Shakhtar Donetsk
Barcelona
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
M. Shved N. Palmares | 90'+8 | |
Newerton Palmares | 90'+8 | |
Bù giờ 7' | ||
81' | F. López Gavi | |
Y. Nazaryna T. Stepanenko | 73' | |
K. Kelsy D. Sikan | 62' | |
60' | A. Baldé M. Alonso | |
59' | Lamine Yamal Raphinha | |
59' | J. Félix F. Torres | |
59' | Pedri O. Romeu | |
HT 1 - 0 | ||
45'+2 | Ronald Araújo | |
Bù giờ 2' | ||
Danylo Sikan | 40' |