SD Ponferradina
Mirandés
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Amir Abedzadeh | 90'+6 | |
Bù giờ 8' | ||
87' | Beñat Prados | |
84' | J. Llabrés Jofre | |
76' | Jose Salinas | |
75' | R. López C. Gelabert | |
Yuri N. García | 74' | |
Agus Medina | 72' | |
José Amo | 65' | |
64' | O. Rey Á. S. Catalán | |
J. Naranjo E. Espiau | 64' | |
H. Vallejo D. Ojeda | 64' | |
HT 0 - 0 | ||
Naim García | 45' |