SC Heerenveen
NEC Nijmegen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
M. Witteveen S. Olsson | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
87' | K. Sano S. Hansen | |
I. Nicolaescu P. v. Amersfoort | 75' | |
75' | M. Hoedemakers L. Schøne | |
O. Braude D. Hall | 75' | |
75' | M. Ross P. Sandler | |
67' | L. O. Larsen R. González | |
A. Tahiri P. Wålemark | 62' | |
HT 1 - 1 | ||
45'+2 | Bas Dost | |
Bù giờ 2' | ||
Mats Köhlert | 16' | |
Patrik Wålemark | 6' |