SC Heerenveen
FC Volendam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 1 | ||
Daniel Karlsbakk | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
86' | I. E. Kadiri O. Buur | |
D. Karlsbakk P. v. Amersfoort | 77' | |
R. Al Hajj O. Sahraoui | 77' | |
71' | D. v. Mieghem F. Antonucci | |
67' | F. S. D. Silva C. Twigt | |
67' | W. Ould-Chikh G. Oristanio | |
46' | D. Mirani B. Benamar | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Sydney van Hooijdonk | 33' | |
18' | Henk Veerman | |
Sydney van Hooijdonk | 6' |