SC Heerenveen
FC Emmen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 7 | ||||
10 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 3 | ||
R. Kaib M. Köhlert | 90'+3 | |
A. T. Andersson O. Sahraoui | 90'+3 | |
90'+2 | Ole Romeny | |
Bù giờ 5' | ||
89' | J. Assehnoun A. E. Messaoudi | |
89' | M. Bouchouari R. Živković | |
T. Halilović P. v. Amersfoort | 86' | |
83' | L. Bernadou J. Antonisse | |
C. Nunnely S. Olsson | 79' | |
74' | Ole Romeny | |
70' | O. Darfalou J. Dirksen | |
Sydney van Hooijdonk | 59' | |
57' | Mike te Wierik | |
47' | Ole Romeny | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Sydney van Hooijdonk | 21' |