SC Heerenveen
Excelsior
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Paweł Bochniewicz | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
D. Karlsbakk O. Sahraoui | 89' | |
Jeffrey Bruma | 78' | |
76' | M. v. Duinen M. Azarkan | |
73' | Reda Kharchouch | |
71' | L. Lamprou C. Driouech | |
71' | R. Kharchouch K. Goudmijn | |
R. Kaib C. Nunnely | 70' | |
66' | Redouan El Yaakoubi | |
Che Nunnely | 64' | |
P. v. Amersfoort A. Colassin | 61' | |
46' | S. Seymor S. Nieuwpoort | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' |