SC Heerenveen
Ajax
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
4 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 3 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
N. Tjoe-A-On O. Sahraoui | 89' | |
S. v. Ottele P. v. Amersfoort | 85' | |
H. Ali O. Braude | 85' | |
79' | Chuba Akpom | |
Paweł Bochniewicz | 72' | |
Oliver Braude | 65' | |
C. Nunnely P. Wålemark | 55' | |
Mats Köhlert | 51' | |
51' | Paweł Bochniewicz | |
Sven van Beek | 49' | |
Pelle van Amersfoort | 46' | |
46' | C. Akpom C. Borges | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Osame Sahraoui | 38' | |
Pelle van Amersfoort | 11' |