SC Freiburg
VfL Wolfsburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
Nicolas Höfler | 90'+2 | |
W. Jeong L. Höler | 90'+1 | |
J. Schmid R. Sallai | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
82' | K. Paredes J. Kamiński | |
82' | O. Marmoush J. Wind | |
82' | M. Svanberg M. Arnold | |
Nils Petersen | 75' | |
Christian Günter | 71' | |
L. Kübler K. Schmidt | 70' | |
C. Günter N. Weißhaupt | 70' | |
N. Petersen R. Doan | 70' | |
67' | Yannick Gerhardt | |
57' | L. Waldschmidt P. Wimmer | |
54' | Patrick Wimmer | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
39' | Jonas Wind | |
Roland Sallai | 31' |