Sassuolo
Spezia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
R. Marchizza D. Berardi | 85' | |
80' | D. Verde M. Bourabia | |
80' | E. Shomurodov E. Gyasi | |
75' | T. Cipot K. Agudelo | |
A. Harroui Matheus Henrique | 75' | |
G. Defrel A. Pinamonti | 75' | |
N. Bajrami A. Laurienté | 75' | |
Domenico Berardi | 71' | |
70' | Kelvin Amian | |
66' | M'Bala Nzola | |
66' | S. Żurkowski D. Maldini | |
65' | S. Esposito A. Ekdal | |
D. Frattesi K. Thorstvedt | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |