Sassuolo
Bologna
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
85' | G. Medel L. Ferguson | |
G. M. Ferrari Ruan | 82' | |
77' | N. Moro N. Domínguez | |
A. Álvarez G. Defrel | 76' | |
K. Thorstvedt D. Frattesi | 76' | |
68' | M. Arnautović R. Orsolini | |
A. Harroui Matheus Henrique | 66' | |
A. Laurienté N. Bajrami | 66' | |
HT 1 - 1 | ||
Maxime López | 44' | |
42' | Nicolás Domínguez | |
27' | Stefan Posch | |
Domenico Berardi | 15' |