Sampdoria
Spezia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
9 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
90'+4 | M. Caldara D. Nikolaou | |
90'+4 | V. Kovalenko A. Ekdal | |
Bù giờ 10' | ||
79' | A. Reca S. Bastoni | |
79' | K. Agudelo M. Bourabia | |
E. İlkhan H. Winks | 79' | |
M. Oikonomou B. Amione | 78' | |
73' | Simone Bastoni | |
F. Đuričić J. Murillo | 72' | |
Jesé S. Lammers | 72' | |
Koray Günter | 67' | |
59' | Daniele Verde | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
30' | D. Verde D. Maldini | |
Bruno Amione | 23' |