Rio Ave
Vitória SC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
9 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
A. Pereira P. Vitor | 82' | |
A. Samaris A. Oudrhiri | 82' | |
81' | Z. Carlos T. Silva | |
73' | J. Fernandes M. Villanueva | |
Ukra L. Ruiz | 72' | |
Sávio P. William | 72' | |
66' | D. Silva T. Händel | |
66' | A. Safira J. Silva | |
Hernâni M. Baeza | 60' | |
55' | Tomás Händel | |
46' | B. Gaspar M. Maga | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |