Real Sociedad
Cádiz
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
72% | Sở hữu bóng | 28% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 0 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 11' | ||
88' | J. Meré Fali | |
Á. Sola A. Gorosabel | 81' | |
M. Cho M. Oyarzabal | 81' | |
78' | C. Ramos R. Martí | |
62' | S. Guardiola F. S. E. Diaz | |
62' | R. Alcaraz Á. Fernández | |
62' | I. Alejo T. Bongonda | |
D. Silva B. Méndez | 61' | |
A. Sørloth C. Fernández | 61' | |
53' | Fede San Emeterio | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |