Real Madrid
Celta Vigo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
L. Modrić D. Ceballos | 81' | |
Rodrygo V. Júnior | 81' | |
78' | F. Medrano K. Vázquez | |
L. Vázquez M. Asensio | 76' | |
73' | W. Swedberg J. Galán | |
70' | Javi Galán | |
63' | Ó. Rodríguez H. Seferović | |
63' | G. Paciência G. Veiga | |
Éder Militão | 48' | |
46' | F. E. Cervi A. Solari | |
HT 1 - 0 | ||
Dani Ceballos | 45'+1 | |
Bù giờ 1' | ||
Marco Asensio | 42' | |
19' | Kevin Vázquez |