Real Betis Balompié
Real Sociedad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 23 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
73' | C. Fernández A. Sørloth | |
73' | A. Elustondo A. Muñoz | |
62' | D. Silva B. Méndez | |
62' | M. Merino Illarramendi | |
62' | A. Barrenetxea M. Oyarzabal | |
59' | Igor Zubeldia | |
58' | Aihen Muñoz | |
Guido Rodríguez | 56' | |
L. Henrique R. Sánchez | 46' | |
B. Iglesias A. Guardado | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
38' | Martín Zubimendi |