Reading
Rotherham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 5 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
S. Dann T. Ince | 90'+7 | |
Andy Carroll | 90'+6 | |
90'+2 | G. Kelly T. Fosu-Henry | |
90'+2 | T. Eaves H. Odofin | |
Tyrese Fornah | 90' | |
78' | S. Ferguson O. Rathbone | |
75' | C. Ogbene J. Hugill | |
75' | W. Harding L. Peltier | |
Andy Yiadom | 60' | |
Andy Carroll | 52' | |
T. Fornah S. Long | 46' | |
F. Azeez J. Hoilett | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
N. Guinness-Walker A. B. Rahman | 41' | |
37' | Lee Peltier |