Reading
Millwall
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
2 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 |
FT 0 - 1 | ||
Thomas Ince | 86' | |
F. Azeez T. McIntyre | 78' | |
78' | O. Burke G. C. Honeyman | |
78' | S. Hutchinson A. Voglsammer | |
L. João S. Long | 61' | |
C. Casadei N. Guinness-Walker | 60' | |
A. S. Mbengue A. Yiadom | 46' | |
L. Moore S. Dann | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
11' | Andreas Voglsammer | |
Paul Ince | -5' |