Reading
Burnley
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
25% | Sở hữu bóng | 75% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 7 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
Joe Lumley | 90'+4 | |
89' | Jack Cork | |
81' | A. Zaroury S. Twine | |
81' | A. Barnes L. Foster | |
Amadou Salif Mbengue | 79' | |
Andy Carroll | 77' | |
A. S. Mbengue N. Guinness-Walker | 74' | |
M. Camara F. Azeez | 73' | |
K. Abrefa T. Fornah | 67' | |
64' | J. Cork J. Guðmundsson | |
A. Carroll K. Ehibhatiomhan | 62' | |
HT 0 - 0 | ||
18' | D. Churlinov N. Tella |