RC Strasbourg
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
J. Aholou J.-R. Bellegarde | 90'+2 | |
D. Liénard I. Sissoko | 90'+2 | |
Ibrahima Sissoko | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
L. Mothiba H. Diallo | 85' | |
73' | Dante | |
71' | R. Barkley H. Boudaoui | |
K. Gameiro C. Dagba | 71' | |
67' | B. Brahimi M. Bard | |
67' | S. Diop P. Rosario | |
66' | Y. Atal J. Lotomba | |
Habib Diallo | 59' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | R. Belahyane K. Thuram | |
Habib Diallo | 1' |