RC Lens
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
79' | Aaron Ramsey | |
R. L. Lascary J. Gradit | 78' | |
76' | Pablo Rosario | |
Ł. Poręba J. Onana | 65' | |
F. Sotoca A. Thomasson | 65' | |
L. Openda W. Saïd | 65' | |
59' | M. Bard A. Mendy | |
59' | M. Viti J.-C. Todibo | |
57' | Gaëtan Laborde | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
D. Machado M. Haïdara | 25' | |
21' | P. Rosario H. Boudaoui |