RC Lens
AS Monaco
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 0 | ||
A. Buksa L. Openda | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
Ł. Poręba J. Onana | 88' | |
J. L. Cardinal P. Frankowski | 88' | |
88' | E. Matazo M. Camara | |
A. Fulgini A. Thomasson | 77' | |
M. Haïdara D. Machado | 77' | |
77' | M. Boadu W. Ben Yedder | |
77' | T. Minamino K. Volland | |
69' | E. Diop K. Diatta | |
68' | Wissam Ben Yedder | |
Adrien Thomasson | 56' | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
22' | Guillermo Maripán | |
Loïs Openda | 16' | |
Loïs Openda | 9' |