RB Leipzig
VfB Stuttgart
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
86' | L. Egloff N. Nartey | |
86' | A. Kuol L. Pfeiffer | |
Y. Poulsen T. Werner | 84' | |
80' | T. Coulibaly C. Führich | |
M. Halstenberg D. Raum | 80' | |
L. Klostermann B. Henrichs | 80' | |
K. Laimer A. Silva | 69' | |
68' | Chris Führich | |
Dominik Szoboszlai | 49' | |
E. Forsberg D. Olmo | 46' | |
46' | J. J. Perea T. Kastanaras | |
HT 1 - 0 | ||
Dominik Szoboszlai | 25' | |
Marco Rose | -5' |