RB Leipzig
Manchester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Benjamin Henrichs | 90' | |
Bù giờ 2' | ||
D. Raum M. Halstenberg | 89' | |
Y. Poulsen A. Silva | 82' | |
A. Haidara X. Schlager | 82' | |
Joško Gvardiol | 70' | |
C. Nkunku E. Forsberg | 66' | |
B. Henrichs L. Klostermann | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
27' | Riyad Mahrez |