RB Leipzig
Manchester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
3 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 3 | ||
90'+2 | Jérémy Doku | |
Bù giờ 3' | ||
87' | M. Nunes B. Silva | |
A. Haidara N. Seiwald | 85' | |
84' | Julián Álvarez | |
79' | J. Álvarez P. Foden | |
David Raum | 78' | |
C. Baumgartner Y. Poulsen | 75' | |
72' | J. Doku M. Akanji | |
72' | N. Aké J. Grealish | |
Xaver Schlager | 72' | |
B. Šeško E. Forsberg | 70' | |
T. Werner L. Openda | 70' | |
65' | Manuel Akanji | |
Loïs Openda | 48' | |
HT 0 - 1 | ||
25' | Phil Foden |