Queens Park Rangers
Watford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+6 | Wesley Hoedt | |
S. Armstrong A. Dozzell | 85' | |
L. Amos A. Drewe | 84' | |
77' | B. Assombalonga I. Sarr | |
76' | Y. Asprilla R. Porteous | |
S. Johansen T. Iroegbunam | 71' | |
Tim Iroegbunam | 61' | |
A. Adomah L. Dykes | 57' | |
HT 1 - 0 | ||
45'+1 | Hamza Choudhury | |
Jamal Lowe | 44' | |
Tim Iroegbunam | 15' |