Queens Park Rangers
Birmingham City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
8 | Bị cản phá | 3 | ||||
10 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Stefan Johansen | 90'+6 | |
Sinclair Armstrong | 90'+6 | |
90'+6 | Kevin Long | |
Bù giờ 6' | ||
86' | J. Graham T. Chong | |
E. Dixon-Bonner J. Lowe | 82' | |
81' | Auston Trusty | |
78' | John Ruddy | |
S. Armstrong R. Dickie | 77' | |
72' | H. Mejbri R. Khadra | |
63' | A. Chang J. Bacuna | |
S. Johansen L. Amos | 61' | |
Luke Amos | 56' | |
A. Drewe O. Kakay | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Samuel Field | 22' | |
3' | Tahith Chong |