Preston North End
Sunderland
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 1 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 3 | ||
86' | A. Ba A. Diallo | |
86' | I. Lihadji P. Ekwah | |
Ryan Ledson | 84' | |
72' | É. Michut J. Gelhardt | |
B. Woodburn L. Delap | 69' | |
66' | J. Anderson L. Gooch | |
65' | Jack Clarke | |
61' | Alex Pritchard | |
J. Onomah T. Parrott | 56' | |
54' | Amad Diallo | |
46' | A. Pritchard D. Cirkin | |
HT 0 - 0 | ||
Jordan Storey | 4' |