Preston North End
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+5 | Viktor Gyökeres | |
J. Onomah D. Johnson | 90'+2 | |
90' | Gustavo Hamer | |
B. Woodburn A. Browne | 84' | |
78' | Josh Eccles | |
L. Delap C. Evans | 74' | |
T. Parrott T. Cannon | 74' | |
63' | J. Burroughs B. Norton-Cuffy | |
63' | T. Walker M. Godden | |
63' | M. Rose C. Doyle | |
Liam Lindsay | 61' | |
47' | Callum Doyle | |
46' | J. Wilson-Esbrand J. Allen | |
HT 0 - 0 |