Portimonense
Sporting CP
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Rui Gomes | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
85' | J. St. Juste N. Santos | |
85' | F. Trincão M. Edwards | |
R. Gomes Z. Ouattara | 83' | |
R. Matos M. Seck | 83' | |
77' | Paulinho | |
Y. González Lucas Ventura | 75' | |
75' | Paulinho M. Ugarte | |
Welinton Junior | 72' | |
60' | M. Reis S. Coates | |
M. Diaby P. Sá | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Zié Ouattara | 39' | |
35' | Ricardo Esgaio | |
33' | Sebastián Coates | |
Pedrão | 13' |