Portimonense
Gil Vicente FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
1 | Phạt góc | 12 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Carlinhos | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
Alemão R. Gomes | 88' | |
Lucas Ventura Maurício | 82' | |
80' | B. Aouacheria V. Carvalho | |
80' | Depú Carraça | |
69' | P. Tiba K. Fujimoto | |
M. Diaby P. Estrela | 66' | |
Z. Ouattara Y. Cariello | 66' | |
57' | Carraça | |
Maurício | 48' | |
M. Seck F. Relvas | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Paulo Estrela | 37' | |
37' | J. M. Boselli Marlon | |
3' | Vítor Carvalho |