Portimonense
Arouca
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
90'+1 | J. Valido I. d. Arruabarrena | |
90'+1 | Y. Moses A. Ruiz | |
Bù giờ 2' | ||
82' | A. Nunes A. Alves | |
71' | Bruno Marques R. Mújica | |
Yony González | 67' | |
G. Costa Lucas Ventura | 64' | |
B. Reis M. Seck | 64' | |
G. Klismahn P. Ji-soo | 64' | |
51' | Alan Ruiz | |
49' | Antony Alves | |
Y. González Y. Cariello | 46' | |
B. Rochez W. Junior | 46' | |
HT 0 - 0 |