Pohang Steelers
Suwon Samsung Bluewings
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
C. Y. Park S. Shim | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
85' | Jin-woo Jeon | |
77' | S. U. Ryu H. Hogang | |
S. Lee | 68' | |
I. S. Kim S. D. Baek | 68' | |
64' | Daewon Park | |
58' | B. M. Acosty Rodrigo | |
58' | K. J. Lee L. Sang-min | |
57' | Bo-kyung Kim | |
46' | D. Park S. Jeong | |
Y. Go C. Jae-hoon | 46' | |
Zeca L. Ho-jae | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
45'+1 | Han Hogang | |
Bù giờ 1' | ||
19' | F. Mulić K. Joo-Chan | |
Seung-dae Kim | 5' |