Pohang Steelers
Gwangju FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
84' | Sandro Lima | |
79' | ||
75' | A. Calver T. Letschert | |
L. Ho-jae J. Jeong | 67' | |
65' | H. S. Oh H. Lee | |
65' | P. Han-Bin S. Lee | |
S. D. Baek | 61' | |
J. Jeong I. S. Kim | 61' | |
Sung-dong Baek | 58' | |
Young-jun Go | 48' | |
Y. Go Y. Jae-Woon | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
41' | Jung Ho-Yeon | |
In-sung Kim | 22' | |
21' | S. Lima Y. Heo | |
21' | Seung-un Ha J. Young-Jae | |
Seung-wook Park | 15' |