Plabennec
Grenoble
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
87' | Mohamed Amine Sbai | |
78' | J. Correa S. Abdoulie | |
L. Guegan R. Mourdi | 77' | |
J. L. Saos N. Madec | 75' | |
D. Elin T. L. Goff | 66' | |
58' | J. Tell M. Phaeton | |
Yahya Kujabi | 55' | |
HT 0 - 1 | ||
23' | Matthias Phaeton | |
11' | Mohamed Amine Sbai |