PEC Zwolle
Feyenoord
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 7 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
84' | O. Lingr Q. Timber | |
N. Serrano O. Velanas | 84' | |
D. v. d. Haar A. G. McNulty | 84' | |
77' | L. Sauer I. Paixão | |
76' | A. Jahanbakhsh C. Stengs | |
76' | T. Beelen B. Nieuwkoop | |
A. Fontana D. Huiberts | 69' | |
63' | R. Zerrouki Y. Minteh | |
54' | Santiago Giménez | |
HT 0 - 1 | ||
Davy van den Berg | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
21' | Santiago Giménez |